MẬT RỈ ĐƯỜNG – NGUỒN NGUYÊN LIỆU GIÀU DINH DƯỠNG CHO NÔNG NGHIỆP, CHĂN NUÔI VÀ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG
Tổng quan về mật rỉ đường
Mật rỉ đường, còn được gọi là rỉ mật, là phần dịch lỏng còn lại sau quá trình chiết tách đường kết tinh từ mía hoặc củ cải đường. Dạng dịch này có màu nâu sẫm đến đen, sánh đặc, mùi thơm nhẹ đặc trưng của mía và vị ngọt đậm.
Tuy không còn sử dụng để sản xuất đường tinh luyện, nhưng mật rỉ đường lại là nguyên liệu quý giá trong nhiều lĩnh vực như: chăn nuôi, nông nghiệp hữu cơ, sản xuất phân bón vi sinh, công nghiệp lên men, xử lý nước thải, và nhiều ứng dụng công – nông nghiệp khác.

Thành phần chính trong mật rỉ đường
Mật rỉ đường là một hỗn hợp tự nhiên chứa nhiều chất hữu ích:
- Đường đơn (glucose, fructose) và đường đôi (sucrose): 40 – 60%
- Nước: 20 – 30%
- Khoáng chất: Canxi, kali, magie, natri, sắt, mangan…
- Axit amin, vitamin nhóm B: đặc biệt tốt cho hoạt động của vi sinh vật
- Một số hợp chất hữu cơ khác: giúp tăng khả năng lên men và kích thích sinh học
Chính vì thành phần giàu năng lượng và khoáng chất như vậy, mật rỉ đường là chất xúc tác mạnh mẽ trong quá trình phát triển sinh học tự nhiên.
Ứng dụng của mật rỉ đường trong thực tế
1. Trong nông nghiệp và chăn nuôi
- Ủ vi sinh, ủ chua thức ăn gia súc: Mật rỉ giúp tăng độ ngọt và lên men tự nhiên, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn cho bò, lợn, dê, cừu…
- Chế biến phân bón hữu cơ vi sinh: Mật rỉ là nguồn carbon dễ hấp thụ, kích thích mạnh hoạt động của các chủng vi sinh có lợi (Bacillus, Trichoderma, EM…).
- Tăng sức đề kháng cho cây trồng: Khi kết hợp trong các chế phẩm sinh học, giúp cây tăng khả năng hấp thu dưỡng chất, phục hồi sau sâu bệnh.
- Chống nóng, tăng năng lượng trong khẩu phần ăn gia súc: Trộn vào thức ăn giúp vật nuôi hấp thu tốt hơn và tăng trọng nhanh.
2. Trong xử lý nước thải
- Nguồn carbon cho vi sinh vật: Mật rỉ đường là chất nền lý tưởng trong quá trình khử nitrat (denitrification) trong nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Tăng hiệu suất xử lý BOD/COD: Giúp vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ mạnh hơn, ổn định hệ vi sinh trong bể sinh học.
- Thân thiện với môi trường: Không gây độc hại, không tạo tồn dư xấu.
3. Trong công nghiệp lên men và thực phẩm
- Sản xuất rượu, cồn sinh học (bioethanol): Là nguyên liệu chính trong nhiều nhà máy cồn nhờ hàm lượng đường cao.
- Nuôi cấy vi sinh vật: Trong sản xuất nấm men, axit hữu cơ (axit citric), enzyme, lysine…
- Ứng dụng thực phẩm (có tinh chế): Dùng làm chất tạo màu – vị ngọt trong một số loại bánh nướng, bánh mì đen, kẹo truyền thống ở châu Âu (phiên bản đã tinh chế).
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Chỉ tiêu | Giá trị trung bình |
---|---|
Màu sắc | Nâu sẫm đến đen |
Độ ẩm | 20,2 % |
Tổng hàm lượng đường | 41,1 % |
Độ Brix | 78,3 BX |
Hàm lượng Tro | 6,48 % |
Mùi | Mùi thơm nhẹ của mật mía |
Cách sử dụng:
- Trong ủ vi sinh, ủ chua: Pha loãng theo tỷ lệ 3–10%
- Trộn thức ăn chăn nuôi: Tỷ lệ khoảng 1–3% tùy theo loại vật nuôi
- Xử lý nước thải: Tỷ lệ từ 50–150 mg/L tùy thuộc tải trọng ô nhiễm (COD, NO3)
Bảo quản:
- Đựng trong can nhựa, phuy sắt có lót nhựa hoặc bồn chứa kín
- Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Khuấy đều trước khi sử dụng nếu để lâu ngày
Liên hệ báo giá & đặt hàng
CÔNG TY CP XÂY DỰNG VĂN HÓA MÔI TRƯỜNG ASIA Website: moitruongace.com
Email: moitruongace.jsc@gmail.com