Product Description
Công suất:
- Công suất tối đa : áp lực đạt 3kg/cm2
- Khi thiết bị làm việc (tái sinh). Cửa ra đúng không cho nước cứng qua (Không cần lắp van khoá hoặc van điện từ ở đường nước ra).
- Thời gian tái sinh được tính bằng khối lượng (Ví dụ: Lưu lượng 20m3 nước thành phẩm, thiết bị tự động tái sinh).
- Không cần lắp thêm hệ thống điện điều khiển tự động đồng bộ cho Autovan + bơm + van điện từ bên ngoài.
- Lắp đặt và vận hành đơn giản.
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu Đường ống nước vào, ra Công suất F71 B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F27 nhựa ≤ 2m3/h F71 B3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F27 nhựa ≤ 2m3/h F65 B3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F27 nhựa ≤ 2m3/h F67 C1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F34 nhựa UPVC – Zen 1” ≤ 4m3/h F67 C3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F34 nhựa UPVC – Zen 1” ≤ 4m3/h F63 C3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F34 nhựa UPVC – Zen 1” ≤ 4m3/h F75 A1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F60 nhựa UPVC – Zen 2” ≤ 10m3/h F74A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F60 nhựa UPVC – Zen 2” ≤ 10m3/h F77B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F60 nhựa UPVC – Zen 2” ≤ 18m3/h F77A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F60 nhựa UPVC – Zen 2” ≤ 18m3/h F112 B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F76 nhựa UPVC – Zen 3” ≤ 30m3/h F112 B3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F76 nhựa UPVC – Zen 3” ≤ 30m3/h F112 A1 Hoàn nguyên theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F76 nhựa UPVC – Zen 3” ≤ 40m3/h F112 A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F76 nhựa UPVC – Zen 3” ≤ 40m3/h F96 B1 ( 53540 ) Sục rửa theo ngày
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F 90 nhựa UPVC
≤ 50m3/h F96 B3 ( 53650 ) Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
ống F 90 nhựa UPVC
≤ 50m3/h F96 A3 ( 63650 ) ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
ống F 90 nhựa UPVC
≤ 50m3/h Giá bán:
Kí hiệu Đơn giá F71 B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
1.900.000 F71 B3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
2.190.000 F65 B3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
1.960.000 F67 C1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
2.010.000 F67 C3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
2.300.000 F63 C3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
2.070.000 F75 A1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
6.900.000 F74A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
7.020.000 F77B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
11.850.000 F77A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
12.080.000 F112 B1 Sục rửa theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
32.200.000 F112 B3 Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
32.200.000 F112 A1 Hoàn nguyên theo thời gian
( Dùng cho cột lọc cát + than )
33.930.000 F112 A3 ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
33.930.000 F96 B1 ( 53540 ) Sục rửa theo ngày
( Dùng cho cột lọc cát + than )
39.100.000 F96 B3 ( 53650 ) Sục rửa theo lưu lượng
( Dùng cho cột lọc cát + than )
40.250.000 F96 A3 ( 63650 ) ( Hoàn nguyên theo lưu lượng )
42.550.000
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.